--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
e thẹn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
e thẹn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: e thẹn
+
Shy and different
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "e thẹn"
Những từ có chứa
"e thẹn"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
blush
shame
disgrace
shamefaced
dishonour
ashamed
glow
shyness
pudency
disgracefulness
more...
Lượt xem: 675
Từ vừa tra
+
e thẹn
:
Shy and different
+
cật vấn
:
to interrogate; to cross-examine